Chè đắng
Ilex kaushue S.Y.Hu
Ilex kaushue S.Y.Hu
Tổng quan
Tên khác: Khổ đinh trà, chè Khôm
Tên khoa học: Ilex kaushue S.Y.Hu
Họ: Nhựa ruồi (Aquifoliaceae)
Mô tả
Cây chè đắng là một cây thân gỗ nhỏ, cao từ 2-10 mét. Lá cây hình bầu dục, có mép răng cưa. Hoa nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm. Quả hình cầu, màu đỏ khi chín.
Phân bố
Cây thường mọc ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây chè đắng phân bố chủ yếu ở Trung Quốc và Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lạng Sơn, Hà Giang, và Lào Cai.
Bộ phận dùng
Các bộ phận của cây chè đắng được sử dụng chủ yếu là lá và thân cây. Lá chè đắng thường được thu hái, phơi khô và dùng để pha trà hoặc chế biến thành bột để sử dụng trong các bài thuốc.
Thành phần hóa học
Cây chè đắng chứa nhiều hợp chất hóa học quan trọng như saponin, flavonoid, polyphenol, và một số hợp chất hữu cơ khác. Các thành phần này có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, và ngăn ngừa ung thư.
Công dụng
Cây chè đắng có nhiều công dụng trong y học truyền thống và hiện đại, bao gồm:
Chống oxy hóa: Hợp chất polyphenol trong chè đắng giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do.
Chống viêm: Chiết xuất từ chè đắng có tác dụng giảm viêm, giúp điều trị các bệnh viêm nhiễm.
Ngăn ngừa ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy các hợp chất trong chè đắng có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Tăng cường hệ miễn dịch: Chè đắng giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại các bệnh tật.
Giảm cholesterol: Saponin trong chè đắng giúp giảm mức cholesterol xấu trong máu, bảo vệ tim mạch.