Tổng quan
Tên khác: Hoa dâm bụt
Tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis L.
Họ: Bông (Malvaceae)
Mô tả
Là một loại cây nhỡ, cao từ 1-2m. Loài cây này được trồng rộng rãi ở nhiều nước châu Á để làm cảnh và hàng rào. Hoa dâm bụt có lá đơn, mọc cách, có lá kèm và phiến lá khía răng cưa. Hoa lớn, mọc đơn độc, đều, lưỡng tính, thường có màu đỏ. Đài hoa gồm 3 lá đài dính liền, và tràng hoa gồm 5 cánh hoa mỏng rời nhau. Quả là một nang chứa hạt.
Phân bố
Hoa dâm bụt được trồng khắp nơi ở Việt Nam và các nước châu Á như Malaysia, Philippines, và Indonesia.
Bộ phận dùng
Lá, hoa, và rễ cây đều được sử dụng trong y học cổ truyền.
Thành phần hóa học
Hoa dâm bụt chứa các chất antoxyanozit, và lá có chứa chất nhầy.
Công dụng
- Trong y học cổ truyền, lá và hoa tươi thường được giã nhỏ với muối để đắp lên mụn nhọt. Vỏ rễ được dùng để sắc lấy nước uống chữa bệnh.
- Điều trị tiểu đường: Chiết xuất từ lá dâm bụt đã được chứng minh có tác dụng hạ đường huyết và bảo vệ gan và thận.
- Chống viêm và giảm đau: Chiết xuất từ lá có tác dụng giảm đau và hạ sốt, được sử dụng trong điều trị viêm niêm mạc dạ dày, ruột và các bệnh viêm nhiễm khác.
- Kích thích mọc tóc: Chiết xuất từ lá và hoa có tác dụng kích thích mọc tóc, được sử dụng trong các bài thuốc trị rụng tóc.
- Điều trị bệnh ngoài da: Lá và hoa dâm bụt tươi giã nhỏ đắp lên mụn nhọt để làm giảm sưng đau và giúp mụn mau vỡ.
- Chữa viêm kết mạc cấp tính: Sử dụng rễ dâm bụt sắc lấy nước uống giúp chữa bệnh này.
- Các tác dụng khác: Hoa dâm bụt còn được dùng để điều trị kinh nguyệt không đều, khó ngủ, bồn chồn, và các bệnh về tiêu hóa.
Hoa dâm bụt là một dược liệu quý với nhiều công dụng trong y học cổ truyền. Những nghiên cứu hiện đại cũng đang chứng minh thêm nhiều lợi ích sức khỏe của loài cây này.